Có 2 kết quả:
緝私 jī sī ㄐㄧ ㄙ • 缉私 jī sī ㄐㄧ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suppress smugglers
(2) to search for smuggled goods
(2) to search for smuggled goods
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suppress smugglers
(2) to search for smuggled goods
(2) to search for smuggled goods
Bình luận 0